folksong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

folksong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folksong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folksong.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • folksong

    Similar:

    folk song: a song that is traditionally sung by the common people of a region and forms part of their culture

    Synonyms: folk ballad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).