folksy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
folksy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folksy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folksy.
Từ điển Anh Việt
folksy
/'flouksi/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bình dân
dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
folksy
very informal and familiar
a folksy radio commentator
a folksy style
Similar:
cracker-barrel: characteristic of country life
cracker-barrel philosophy
folksy humor
the air of homespun country boys
Synonyms: homespun