folklore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

folklore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folklore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folklore.

Từ điển Anh Việt

  • folklore

    /'flouklɔ:/

    * danh từ

    văn học dân gian; truyền thống dân gian

    khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • folklore

    the unwritten lore (stories and proverbs and riddles and songs) of a culture