folk society nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
folk society nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folk society giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folk society.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
folk society
* kinh tế
công đồng dân gian
Từ liên quan
- folk
- folks
- folksy
- folk art
- folk-way
- folkland
- folklore
- folkmoot
- folksong
- folktale
- folk poet
- folk song
- folk tale
- folk-song
- folk-tale
- folk dance
- folk music
- folk-dance
- folk-music
- folk-story
- folklorist
- folk ballad
- folk dancer
- folk marker
- folk singer
- folk writer
- folk-custom
- folk-singer
- folk-speech
- folk dancing
- folk society
- folk etymology
- folk landscape
- folk-etymology