float trap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

float trap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm float trap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của float trap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • float trap

    * kỹ thuật

    van phao

    điện lạnh:

    bẫy dạng phao

    bình phân ly dùng phao

    xây dựng:

    bộ gom tuyển nổi