float control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

float control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm float control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của float control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • float control

    * kỹ thuật

    phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được

    điện lạnh:

    điều chỉnh (nhờ) phao

    khống chế (nhờ) phao