floatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floatable.
Từ điển Anh Việt
floatable
/floatable/
* tính từ
có thể nổi, nổi trên mặt nước
có thể đi được (sông, suối)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
floatable
* kỹ thuật
có thể nổi
hóa học & vật liệu:
nổi được