floatage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floatage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floatage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floatage.

Từ điển Anh Việt

  • floatage

    /floatage/

    * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)

    sự nổi, sự trôi lềnh bềnh

    quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)

    thuyền bè trên sông

    mảng (băng, rong...) nối

    phần tàu trên mặt nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floatage

    * kỹ thuật

    bè gỗ

    sự nổi

    xây dựng:

    vật nổi