floated work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floated work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floated work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floated work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floated work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công việc trát và xoa