floated flooring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floated flooring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floated flooring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floated flooring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floated flooring

    * kỹ thuật

    sàn nổi