float circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

float circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm float circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của float circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • float circuit

    * kỹ thuật

    mạch nổi

    giao thông & vận tải:

    mạch phao nổi