float chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
float chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm float chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của float chamber.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
float chamber
* kỹ thuật
buồng phao
hộp phao, buồng phao
khoang phao cacbuaratơ
ngăn phao cacbuaratơ
hóa học & vật liệu:
buồng nổi
Từ liên quan
- float
- floaty
- floated
- floater
- floatage
- floaters
- floating
- float off
- float-cut
- float-way
- floatable
- float gage
- float plug
- float tank
- float test
- float trap
- float tray
- float work
- float-type
- floatation
- floatplane
- float gauge
- float glass
- float meter
- float stone
- float valve
- float-board
- float-plane
- floater lug
- float collar
- float finish
- float needle
- float switch
- float timber
- float vessel
- float-bridge
- float-needle
- floatability
- floated work
- floating bus
- floating fat
- floating ice
- floating pan
- floating rib
- floating-rib
- float chamber
- float circuit
- float control
- float process
- float spindle