flaw detection vehicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flaw detection vehicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flaw detection vehicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flaw detection vehicle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flaw detection vehicle

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    xe phát hiện khuyết tật ray