flawn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flawn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flawn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flawn.

Từ điển Anh Việt

  • flawn

    /flɔ:n/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) bánh trứng sữa; trứng đường pha sữa