flawless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flawless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flawless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flawless.

Từ điển Anh Việt

  • flawless

    /'flɔ:lis/

    * tính từ

    không có vết, không rạn nứt

    không có chỗ hỏng

    hoàn thiện, hoàn mỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flawless

    without a flaw

    a flawless gemstone

    Synonyms: unflawed