unflawed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unflawed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unflawed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unflawed.

Từ điển Anh Việt

  • unflawed

    * tính từ

    không rạn nứt

    không vấy bẩn; không tì vết; hoàn hảo

    an unflawed sky: bầu trời trong sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unflawed

    Similar:

    flawless: without a flaw

    a flawless gemstone