flawlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flawlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flawlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flawlessly.

Từ điển Anh Việt

  • flawlessly

    * phó từ

    hoàn hảo, hoàn Mỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flawlessly

    in an adroit manner

    he bounced it cleanly off the wall

    Synonyms: cleanly