flawy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flawy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flawy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flawy.
Từ điển Anh Việt
flawy
* tính từ
có nhiều chỗ rạn, vết nứt, tì vết
hay bị cuồng phong
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flawy
* kỹ thuật
xây dựng:
có khuyết tật