flaring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flaring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flaring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flaring.
Từ điển Anh Việt
flaring
* tính từ
chói lọi
hoa mỹ; rực rỡ
sáng chập chờn
phía dưới phồng ra (váy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flaring
Similar:
flare: burn brightly
Every star seemed to flare with new intensity
Synonyms: flame up, blaze up, burn up
flare out: become flared and widen, usually at one end
The bellbottom pants flare out
Synonyms: flare
flare: shine with a sudden light
The night sky flared with the massive bombardment
Synonyms: flame
erupt: erupt or intensify suddenly
Unrest erupted in the country
Tempers flared at the meeting
The crowd irrupted into a burst of patriotism
Synonyms: irrupt, flare up, flare, break open, burst out
aflare: streaming or flapping or spreading wide as if in a current of air
ran quickly, her flaring coat behind her
flags aflare in the breeze