fakeer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fakeer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fakeer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fakeer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fakeer
Similar:
fakir: a Muslim or Hindu mendicant monk who is regarded as a holy man
bogus: fraudulent; having a misleading appearance
Synonyms: fake, phony, phoney, bastard
fake: not genuine or real; being an imitation of the genuine article; it's real synthetic fur"
it isn't fake anything
faux pearls
false teeth
decorated with imitation palm leaves
a purse of simulated alligator hide
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).