faquir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faquir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faquir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faquir.

Từ điển Anh Việt

  • faquir

    /fɑ:kiə/ (faquir) /'fɑ:kiə/

    * danh từ

    Fakia, thầy tu khổ hạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faquir

    Similar:

    fakir: a Muslim or Hindu mendicant monk who is regarded as a holy man

    Synonyms: fakeer, faqir