facing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facing.

Từ điển Anh Việt

  • facing

    /'feisiɳ/

    * danh từ

    sự đương đầu (với một tình thế)

    sự lật (quân bài)

    sự quay (về một hướng)

    (số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)

    sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài

    khả năng; sự thông thạo

    to put somebody through his facings: thử khả năng của ai

    to go through one's facing: qua sự kiểm tra về khả năng

    (quân sự), (số nhiều) động tác quay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • facing

    * kinh tế

    sự lột ra từ bên sườn

    sự phủ mặt

    sự tráng lên mặt

    * kỹ thuật

    lớp áo bọc

    lớp bọc

    lớp ngoài

    lớp ốp

    lớp phủ mặt

    lớp tráng

    phủ

    tráng

    xây dựng:

    lớp lát mặt

    mặt ốp

    tường mặt

    vật liệu ốp

    vật liệu phủ

    việc học ngoài

    cơ khí & công trình:

    lớp ống ngoài

    sự phủ mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • facing

    a lining applied to the edge of a garment for ornamentation or strengthening

    an ornamental coating to a building

    Synonyms: veneer

    a protective covering that protects the outside of a building

    Synonyms: cladding

    Similar:

    lining: providing something with a surface of a different material

    confront: deal with (something unpleasant) head on

    You must confront your problems

    He faced the terrible consequences of his mistakes

    Synonyms: face up, face

    Antonyms: avoid

    confront: oppose, as in hostility or a competition

    You must confront your opponent

    Jackson faced Smith in the boxing ring

    The two enemies finally confronted each other

    Synonyms: face

    front: be oriented in a certain direction, often with respect to another reference point; be opposite to

    The house looks north

    My backyard look onto the pond

    The building faces the park

    Synonyms: look, face

    Antonyms: back

    face: be opposite

    the facing page

    the two sofas face each other

    face: turn so as to face; turn the face in a certain direction

    Turn and face your partner now

    confront: present somebody with something, usually to accuse or criticize

    We confronted him with the evidence

    He was faced with all the evidence and could no longer deny his actions

    An enormous dilemma faces us

    Synonyms: face, present

    face: turn so as to expose the face

    face a playing card

    face: line the edge (of a garment) with a different material

    face the lapels of the jacket

    face: cover the front or surface of

    The building was faced with beautiful stones