facing hammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
facing hammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facing hammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facing hammer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
facing hammer
* kỹ thuật
xây dựng:
búa gia công bề mặt
Từ liên quan
- facing
- facing cut
- facing bond
- facing head
- facing mill
- facing ring
- facing sand
- facing slab
- facing tile
- facing tool
- facing wall
- facing block
- facing board
- facing brick
- facing lathe
- facing pages
- facing panel
- facing paper
- facing stone
- facing bricks
- facing cutter
- facing hammer
- facing matter
- facing machine
- facing paviors
- facing ceramics
- facing-point lock
- facing text matter
- facing in rustic stone
- facing-and-centering machine
- facing identification mark (fim)