extraction ventilation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extraction ventilation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extraction ventilation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extraction ventilation system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extraction ventilation system
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ thống thông gió hút
Từ liên quan
- extraction
- extraction fan
- extraction hood
- extraction pump
- extraction rate
- extraction unit
- extraction drift
- extraction flask
- extraction plant
- extraction shaft
- extraction tower
- extraction column
- extraction filter
- extraction liquor
- extraction process
- extraction solvent
- extraction thimble
- extraction of terms
- extraction apparatus
- extraction of a roof
- extraction of a root
- extraction fan system
- extraction of groundwater
- extraction ventilation system
- extraction and classification of homogenous objects (echo)