extraction thimble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extraction thimble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extraction thimble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extraction thimble.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extraction thimble

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ống chiết