extraction apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extraction apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extraction apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extraction apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extraction apparatus

    * kinh tế

    thiết bị trích ly

    * kỹ thuật

    y học:

    thiết bị chiết xuất