extraction hood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extraction hood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extraction hood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extraction hood.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extraction hood

    * kỹ thuật

    chụp hút

    vật lý:

    tủ hút