extraction of a root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extraction of a root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extraction of a root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extraction of a root.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extraction of a root
* kỹ thuật
sự khai căn
Từ liên quan
- extraction
- extraction fan
- extraction hood
- extraction pump
- extraction rate
- extraction unit
- extraction drift
- extraction flask
- extraction plant
- extraction shaft
- extraction tower
- extraction column
- extraction filter
- extraction liquor
- extraction process
- extraction solvent
- extraction thimble
- extraction of terms
- extraction apparatus
- extraction of a roof
- extraction of a root
- extraction fan system
- extraction of groundwater
- extraction ventilation system
- extraction and classification of homogenous objects (echo)