extraction solvent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extraction solvent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extraction solvent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extraction solvent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extraction solvent
* kỹ thuật
thực phẩm:
dung môi chiết
Từ liên quan
- extraction
- extraction fan
- extraction hood
- extraction pump
- extraction rate
- extraction unit
- extraction drift
- extraction flask
- extraction plant
- extraction shaft
- extraction tower
- extraction column
- extraction filter
- extraction liquor
- extraction process
- extraction solvent
- extraction thimble
- extraction of terms
- extraction apparatus
- extraction of a roof
- extraction of a root
- extraction fan system
- extraction of groundwater
- extraction ventilation system
- extraction and classification of homogenous objects (echo)