eps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eps.
Từ điển Anh Việt
eps
tệp EPS (hình đồ họa phân giải cao)
eps
tệp EPS (hình đồ họa phân giải cao)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.