epstein square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epstein square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epstein square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epstein square.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epstein square

    * kỹ thuật

    điện:

    khung Epstein

    điện lạnh:

    khung thử Epstein