epstein-barr virus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epstein-barr virus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epstein-barr virus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epstein-barr virus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epstein-barr virus

    * kỹ thuật

    y học:

    vi rút Epstein-Barr

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epstein-barr virus

    the herpes virus that causes infectious mononucleosis; associated with specific cancers in Africa and China

    Synonyms: EBV