epsilon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epsilon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epsilon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epsilon.

Từ điển Anh Việt

  • epsilon

    /ep'sailən/

    * danh từ

    Epxilon (chữ cái Hy-lạp)

  • epsilon

    (Tech) epsilon (épxilông)

  • epsilon

    epsilon (ε)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epsilon

    the 5th letter of the Greek alphabet