epss (electronic performance support system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epss (electronic performance support system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epss (electronic performance support system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epss (electronic performance support system).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epss (electronic performance support system)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống hỗ trợ hiệu suất điện tử