employment tests nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employment tests nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employment tests giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employment tests.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • employment tests

    * kinh tế

    trắc nghiệm làm thuê