employment discrimination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employment discrimination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employment discrimination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employment discrimination.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • employment discrimination

    * kinh tế

    sự phân biệt đối xử trong việc thuê người làm