employment disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employment disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employment disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employment disease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • employment disease

    * kinh tế

    bệnh nghề nghiệp