employment agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employment agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employment agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employment agent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • employment agent

    someone who runs an employment agency

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).