employment agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
employment agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employment agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employment agent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
employment agent
someone who runs an employment agency
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- employment
- employment tax
- employment area
- employment code
- employment rate
- employment roll
- employment agent
- employment costs
- employment links
- employment sheet
- employment tests
- employment agency
- employment market
- employment office
- employment record
- employment report
- employment volume
- employment disease
- employment service
- employment contract
- employment division
- employment exchange
- employment for life
- employment schedule
- employment subsides
- employment agreement
- employment exchanger
- employment insurance
- employment interview
- employment subsidies
- employment attraction
- employment conditions
- employment counseling
- employment department
- employment of capital
- employment protection
- employment of children
- employment opportunity
- employment relationship
- employment advertisement
- employment stabilization
- employment discrimination
- employment attraction zone
- employment-creating effects
- employment of the handicapped
- employment termination compensation