employment subsidies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employment subsidies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employment subsidies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employment subsidies.

Từ điển Anh Việt

  • Employment subsidies

    (Econ) Trợ cấp việc làm.

    + Xem JOB CREATION