employment sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employment sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employment sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employment sheet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • employment sheet

    * kinh tế

    bảng lý lịch