employment for life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employment for life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employment for life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employment for life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • employment for life

    * kinh tế

    làm thuê suốt đời