employment protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employment protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employment protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employment protection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • employment protection

    * kinh tế

    sự bảo vệ công ăn việc làm

    sự bảo vệ công ăn việc làm (cho người lao động)