electrostatic screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrostatic screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrostatic screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrostatic screen.

Từ điển Anh Việt

  • electrostatic screen

    (Tech) màn hình điện tĩnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrostatic screen

    * kỹ thuật

    màn chắn tĩnh điện

    màn hình tĩnh điện

    điện:

    màn tĩnh điện