electrostatics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrostatics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrostatics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrostatics.
Từ điển Anh Việt
electrostatics
/i'lektrou'stætiks/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
tính điện học
electrostatics
tĩnh điện học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electrostatics
the branch of physics that deals with static electricity