electrostatic copying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrostatic copying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrostatic copying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrostatic copying.

Từ điển Anh Việt

  • electrostatic copying

    (Tech) sao chép dạng điện tĩnh