electrostatic receiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrostatic receiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrostatic receiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrostatic receiver.

Từ điển Anh Việt

  • electrostatic receiver

    (Tech) ống nghe điện tĩnh