electrostatic actuator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrostatic actuator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrostatic actuator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrostatic actuator.

Từ điển Anh Việt

  • electrostatic actuator

    (Tech) bộ truyền động điện tĩnh