electrostatic image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrostatic image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrostatic image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrostatic image.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrostatic image

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ảnh tĩnh điện

    toán & tin:

    hình ảnh tĩnh điện