electrostatic memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrostatic memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrostatic memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrostatic memory.

Từ điển Anh Việt

  • electrostatic memory

    (Tech) bộ nhớ điện tĩnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrostatic memory

    * kỹ thuật

    bộ nhớ tĩnh điện