electrostatic filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrostatic filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrostatic filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrostatic filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrostatic filter

    * kỹ thuật

    phin lọc tĩnh điện

    điện lạnh:

    bộ lọc tĩnh điện

    xây dựng:

    thiết bị lọc tĩnh điện